Tình hình nghỉ phép năm 2015
- Thứ sáu - 23/10/2015 08:08
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
TỔNG SỐ NGÀY NGHỈ NĂM 2015
CB, VC TRUNG TÂM TINH HỌC TỈNH
Từ tháng 01/2015 đến 18/12/2015
CB, VC TRUNG TÂM TINH HỌC TỈNH
Từ tháng 01/2015 đến 18/12/2015
Số TT | HO TÊN | CỘNG NGÀY NGHỈ | GHI CHÚ |
1 | Lê Châu Long | 1,5 | |
2 | Lâm Công Tuấn | 3,5 | |
3 | Nguyễn Văn Hiền | 7,5 | |
4 | Nguyễn Thanh Bình | 19 | |
5 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 5,5 | |
6 | Nguyễn Thái Dũng | 15,5 | |
7 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 17 | |
8 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | 16 | |
9 | Nguyễn Thị Vân | 12 | |
10 | Lê hữu Nam | 12 | |
11 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | 08 | |
12 | Trần Hồng Hà | 6,5 | |
13 | Trần Vân Anh | 02 | |
14 | Dương Ng Xuân Hiếu | 04 | |
15 | Nguyễn Tiến Nhất | 02 | |
16 | Trịnh Minh Quyết | 15 | |
17 | Trương Công Minh | 01 |
THÁNG 01 NĂM 2015
TT | HỌ TÊN | THÁNG 01 | ||||||||||||||||||||||||||
TUẦN 05 | TUẦN 01 | TUẦN 02 | TUẦN 03 | TUẦN 04 | Cộng | |||||||||||||||||||||||
Ngày | Ngày | Ngày | Ngày | Ngày | ||||||||||||||||||||||||
1 | 2 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | |||||||
T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | |||||||
1 | Lê Châu Long | |||||||||||||||||||||||||||
2 | Lâm Công tuấn | 01 | 01 | |||||||||||||||||||||||||
3 | Nguyễn Văn Hiền | |||||||||||||||||||||||||||
4 | Nguyễn Thanh Bình | 01 | 01 | 02 | ||||||||||||||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 01 | 01 | |||||||||||||||||||||||||
6 | Nguyễn thái Dũng | |||||||||||||||||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 01 | 01 | |||||||||||||||||||||||||
8 | Nguyễn Thị tuyết Hạnh | |||||||||||||||||||||||||||
9 | Nguyễn Thị Vân | 01 | 01 | 02 | ||||||||||||||||||||||||
10 | Lê hữu Nam | |||||||||||||||||||||||||||
11 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | |||||||||||||||||||||||||||
12 | Trần Hồng Hà | |||||||||||||||||||||||||||
13 | Trần Vân Anh | |||||||||||||||||||||||||||
14 | Dương Ng Xuân Hiếu | |||||||||||||||||||||||||||
15 | Nguyễn Tiến Nhất | |||||||||||||||||||||||||||
16 | Trịnh Minh Quyết | |||||||||||||||||||||||||||
17 | Trương Công Minh |
THÁNG 02 NĂM 2015
TT | HỌ TÊN | THÁNG 03 | ||||||||||||||||||||||||
TUẦN 01 | TUẦN 02 | TUẦN 03 | TUẦN 04 | Cộng | ||||||||||||||||||||||
Ngày | Ngày | Ngày | Ngày | |||||||||||||||||||||||
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | |||||||
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | |||||||
1 | Lê Châu Long | |||||||||||||||||||||||||
2 | Lâm Công tuấn | |||||||||||||||||||||||||
3 | Nguyễn Văn Hiền | |||||||||||||||||||||||||
4 | Nguyễn Thanh Bình | |||||||||||||||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 01 | 01 | |||||||||||||||||||||||
6 | Nguyễn thái Dũng | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 05 | |||||||||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Thùy Dương | |||||||||||||||||||||||||
8 | Nguyễn Thị tuyết Hạnh | 1/2 | 01 | 1.5 | ||||||||||||||||||||||
9 | Nguyễn Thị Vân | |||||||||||||||||||||||||
10 | Lê hữu Nam | |||||||||||||||||||||||||
11 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | |||||||||||||||||||||||||
12 | Trần Hồng Hà | |||||||||||||||||||||||||
13 | Trần Vân Anh | |||||||||||||||||||||||||
14 | Dương Ng Xuân Hiếu | |||||||||||||||||||||||||
15 | Nguyễn Tiến Nhất | |||||||||||||||||||||||||
16 | Trịnh Minh Quyết | |||||||||||||||||||||||||
17 | Trương Công Minh |
THÁNG 3 NĂM 2015
TT | HỌ TÊN | THÁNG 03 | Cộng | |||||||||||||||||||||||||
TUẦN 01 | TUẦN 02 | TUẦN 03 | TUẦN 04 | |||||||||||||||||||||||||
Ngày | Ngày | Ngày | Ngày | |||||||||||||||||||||||||
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 30 | 31 | |||||||
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | |||||||
1 | Lê Châu Long | |||||||||||||||||||||||||||
2 | Lâm Công tuấn | 01 | 01 | |||||||||||||||||||||||||
3 | Nguyễn Văn Hiền | 1/2 | 1/2 | 01 | ||||||||||||||||||||||||
4 | Nguyễn Thanh Bình | |||||||||||||||||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 01 | 01 | 02 | ||||||||||||||||||||||||
6 | Nguyễn thái Dũng | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 05 | |||||||||||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 01 | 01 | |||||||||||||||||||||||||
8 | Nguyễn Thị tuyết Hạnh | 01 | 01 | 01 | 03 | |||||||||||||||||||||||
9 | Nguyễn Thị Vân | 1/2 | 1/2 | |||||||||||||||||||||||||
10 | Lê hữu Nam | |||||||||||||||||||||||||||
11 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | |||||||||||||||||||||||||||
12 | Trần Hồng Hà | 01 | 01 | |||||||||||||||||||||||||
13 | Trần Vân Anh | |||||||||||||||||||||||||||
14 | Dương Ng Xuân Hiếu | 01 | 01 | |||||||||||||||||||||||||
15 | Nguyễn Tiến Nhất | |||||||||||||||||||||||||||
16 | Trịnh Minh Quyết | 1/2 | 1/2 | 01 | ||||||||||||||||||||||||
17 | Trương Công Minh |
THÁNG 4 NĂM 2015
TT | HỌ TÊN | THÁNG 4 | ||||||||||||||||||||||||||
TUẦN 01 | TUẦN 02 | TUẦN 03 | TUẦN 04 | TUẦN 05 | Cộng | |||||||||||||||||||||||
Ngày | Ngày | Ngày | Ngày | Ngày | ||||||||||||||||||||||||
01 | 02 | 03 | 06 | 07 | 08 | 09 | 10 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 27 | 28 | 29 | 30 | |||||||
T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | |||||||
1 | Lê Châu Long | |||||||||||||||||||||||||||
2 | Lâm Công tuấn | |||||||||||||||||||||||||||
3 | Nguyễn Văn Hiền | 01 | 01 | |||||||||||||||||||||||||
4 | Nguyễn Thanh Bình | 1/2 | 1/2 | |||||||||||||||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 1/2 | 1/2 | |||||||||||||||||||||||||
6 | Nguyễn thái Dũng | 1/2 | 1/2 | |||||||||||||||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 1/2 | 5.5 | ||||||||||||||||||||
8 | Nguyễn Thị tuyết Hạnh | |||||||||||||||||||||||||||
9 | Nguyễn Thị Vân | 01 | 01 | |||||||||||||||||||||||||
10 | Lê hữu Nam | |||||||||||||||||||||||||||
11 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | |||||||||||||||||||||||||||
12 | Trần Hồng Hà | 01 | 01 | |||||||||||||||||||||||||
13 | Trần Vân Anh | |||||||||||||||||||||||||||
14 | Dương Ng Xuân Hiếu | |||||||||||||||||||||||||||
15 | Nguyễn Tiến Nhất | |||||||||||||||||||||||||||
16 | Trịnh Minh Quyết | 01 | 01 | 02 | ||||||||||||||||||||||||
17 | Trương Công Minh |
THÁNG 5 NĂM 2015
TT | HỌ TÊN | TUẦN 01 | TUẦN 02 | TUẦN 03 | TUẦN 04 | Cộng | |||||||||||||||||||||
Ngày | Ngày | Ngày | Ngày | ||||||||||||||||||||||||
04 | 05 | 06 | 07 | 08 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | ||||||||
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | ||||||||
1 | Lê Châu Long | ||||||||||||||||||||||||||
2 | Lâm Công tuấn | ||||||||||||||||||||||||||
3 | Nguyễn Văn Hiền | ||||||||||||||||||||||||||
4 | Nguyễn Thanh Bình | ||||||||||||||||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | ||||||||||||||||||||||||||
6 | Nguyễn thái Dũng | 1/2 | 1/2 | ||||||||||||||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 1/2 | 01 | 01 | 01 | 3.5 | |||||||||||||||||||||
8 | Nguyễn Thị tuyết Hạnh | ||||||||||||||||||||||||||
9 | Nguyễn Thị Vân | 1/2 | 01 | 1/2 | 02 | ||||||||||||||||||||||
10 | Lê hữu Nam | ||||||||||||||||||||||||||
11 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | ||||||||||||||||||||||||||
12 | Trần Hồng Hà | ||||||||||||||||||||||||||
13 | Trần Vân Anh | ||||||||||||||||||||||||||
14 | Dương Ng Xuân Hiếu | ||||||||||||||||||||||||||
15 | Nguyễn Tiến Nhất | ||||||||||||||||||||||||||
16 | Trịnh Minh Quyết | ||||||||||||||||||||||||||
17 | Trương Công Minh |
THÁNG 6 NĂM 2015
TT | HỌ TÊN | TUẦN 01 | TUẦN 02 | TUẦN 03 | TUẦN 04 | TUẦN 05 | Cộng | |||||||||||||||||||||
Ngày | Ngày | Ngày | Ngày | Ngày | ||||||||||||||||||||||||
01 | 02 | 03 | 04 | 05 | 08 | 09 | 10 | 11 | 12 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 29 | 30 | |||||||
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | - | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T2 | |||||||
1 | Lê Châu Long | |||||||||||||||||||||||||||
2 | Lâm Công tuấn | 1/2 | 1/2 | |||||||||||||||||||||||||
3 | Nguyễn Văn Hiền | 1/2 | 1/2 | |||||||||||||||||||||||||
4 | Nguyễn Thanh Bình | 1/2 | 01 | 1.5 | ||||||||||||||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | |||||||||||||||||||||||||||
6 | Nguyễn thái Dũng | 01 | 1/2 | 1/5 | ||||||||||||||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 1/2 | 1/2 | 1/2 | 1,5 | |||||||||||||||||||||||
8 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | 1/2 | 01 | 01 | 01 | 3.5 | ||||||||||||||||||||||
9 | Nguyễn Thị Vân | 01 | 01 | |||||||||||||||||||||||||
10 | Lê hữu Nam | 01 | 01 | 02 | ||||||||||||||||||||||||
11 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | |||||||||||||||||||||||||||
12 | Trần Hồng Hà | 1/2 | 01 | 01 | 01 | 3.5 | ||||||||||||||||||||||
13 | Trần Vân Anh | |||||||||||||||||||||||||||
14 | Dương Ng Xuân Hiếu | 1/2 | 1/2 | |||||||||||||||||||||||||
15 | Nguyễn Tiến Nhất | |||||||||||||||||||||||||||
16 | Trịnh Minh Quyết | 01 | 01 | 01 | 03 | |||||||||||||||||||||||
17 | Trương Công Minh |
THÁNG 7 NĂM 2015
TT | HỌ TÊN | TUẦN 01 | TUẦN 02 | TUẦN 03 | TUẦN 04 | TUẦN 05 | Cộng | |||||||||||||||||||||||
Ngày | Ngày | Ngày | Ngày | Ngày | ||||||||||||||||||||||||||
29/6 | 30/6 | 01/7 | 02 | 03 | 06 | 07 | 08 | 09 | 10 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 27 | 28 | 29 | 31 | |||||||
T2 | T2 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T5 | T6 | |||||||||
1 | Lê Châu Long | ct | ct | 01 | 1/2 | ct | ct | ct | ct | 2.5 | ||||||||||||||||||||
2 | Lâm Công tuấn | ct | ct | ct | ct | ct | ct | |||||||||||||||||||||||
3 | Nguyễn Văn Hiền | |||||||||||||||||||||||||||||
4 | Nguyễn Thanh Bình | 01 | 01 | 01 | 1/2 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 10.5 | |||||||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | |||||||||||||||||||||||||||||
6 | Nguyễn thái Dũng | 01 | 1/2 ko co ly do | 1.5 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 01 | ||||||||||||||||||||||||||||
8 | Nguyễn Thị tuyết Hạnh | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | |||||||||||||||||||
9 | Nguyễn Thị Vân | 1/2 | 01 | 01 | 2.5 | |||||||||||||||||||||||||
10 | Lê hữu Nam | |||||||||||||||||||||||||||||
11 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | 01 | 01 | 02 | ||||||||||||||||||||||||||
12 | Trần Hồng Hà | 01 | 01 | |||||||||||||||||||||||||||
13 | Trần Vân Anh | |||||||||||||||||||||||||||||
14 | Dương Ng Xuân Hiếu | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | |||||||||||||||||||
15 | Nguyễn Tiến Nhất | |||||||||||||||||||||||||||||
16 | Trịnh Minh Quyết | 01 | 01 | 02 | ||||||||||||||||||||||||||
17 | Trương Công Minh |
THÁNG 8 NĂM 2015
TT | HỌ TÊN | TUẦN 01 | TUẦN 01 | TUẦN 03 | TUẦN 03 | Cộng | |||||||||||||||||||||
Ngày | Ngày | Ngày | Ngày | ||||||||||||||||||||||||
03 | 04 | 05 | 06 | 07 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 31 | |||||||
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | |||||||
1 | Lê Châu Long | ct | ct | ct | ct | ||||||||||||||||||||||
2 | Lâm Công tuấn | ct | ct | ||||||||||||||||||||||||
3 | Nguyễn Văn Hiền | chiều vn | VL | ||||||||||||||||||||||||
4 | Nguyễn Thanh Bình | tb | 01 | Tb dự ĐH | dự ĐH | tb | ct | ct | 01 | ||||||||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | ||||||||||||||||||||||||||
6 | Nguyễn thái Dũng | tb | tb | tb | tb | ||||||||||||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Thùy Dương | vn | vn | vn | 01 | 01 | 01 | 03 | |||||||||||||||||||
8 | Nguyễn Thị tuyết Hạnh | hoc | hoc | hoc | hoc | lv | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | ||||||
9 | Nguyễn Thị Vân | 1/2 | chiều vn | 1/2 | 01 | ||||||||||||||||||||||
10 | Lê hữu Nam | ||||||||||||||||||||||||||
11 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | 01/ô | 01/ô | 01/ô | 01/ô | ct | ct | 04 | |||||||||||||||||||
12 | Trần Hồng Hà | ||||||||||||||||||||||||||
13 | Trần Vân Anh | 1/2 ô chiều vn | ct | ct | 01 | 1.5 | |||||||||||||||||||||
14 | Dương Ng Xuân Hiếu | hoc | hoc | hoc | hoc | 01 | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | 01 | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | 02 | |||||
15 | Nguyễn Tiến Nhất | 01np | 01np | 02 | |||||||||||||||||||||||
16 | Trịnh Minh Quyết | 01 | 01 | 01 | 03 | ||||||||||||||||||||||
17 | Trương Công Minh | 01 | 01 |
THÁNG 9 NĂM 2015
TT | HỌ TÊN | TUẦN 01 | TUẦN 02 | TUẦN 03 | TUẦN 04 | TUẦN 05 | Cộng | |||||||||||||||||||||
Ngày | Ngày | Ngày | Ngày | Ngày | ||||||||||||||||||||||||
T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | |||||||
01 | 02 | 03 | 04 | 07 | 08 | 09 | 10 | 11 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 28 | 29 | 30 | |||||||
1 | Lê Châu Long | |||||||||||||||||||||||||||
2 | Lâm Công tuấn | ct | ||||||||||||||||||||||||||
3 | Nguyễn Văn Hiền | 01 | 01 | |||||||||||||||||||||||||
4 | Nguyễn Thanh Bình | 01 | 01 | 02 | ||||||||||||||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | |||||||||||||||||||||||||||
6 | Nguyễn thái Dũng | tk | 1/2 | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | 1/2 | |||||||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 01 | th | th | th | 1/2 | 1.5 | |||||||||||||||||||||
8 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | hoc | hoc | hoc | 01 | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | th | th | th | 01 | ||||||||||||||
9 | Nguyễn Thị Vân | 01 | 01 | |||||||||||||||||||||||||
10 | Lê hữu Nam | 01 | ct | 01 | ||||||||||||||||||||||||
11 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | |||||||||||||||||||||||||||
12 | Trần Hồng Hà | |||||||||||||||||||||||||||
13 | Trần Vân Anh | LTin | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | ||||||||||||||||||||
14 | Dương Ng Xuân Hiếu | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | |||||||||||||||||||
15 | Nguyễn Tiến Nhất | |||||||||||||||||||||||||||
16 | Trịnh Minh Quyết | 01 | 01 | 01 | 01 | 04 | ||||||||||||||||||||||
17 | Trương Công Minh |
THÁNG 10 NĂM 2015
TT | HỌ TÊN | TUẦN 05 | TUẦN 01 | TUẦN 02 | TUẦN 03 | TUẦN 04 | Cộng | |||||||||||||||||||||
Ngày | Ngày | Ngày | Ngày | Ngày | ||||||||||||||||||||||||
T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | |||||||
01 | 02 | 05 | 06 | 07 | 08 | 09 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | |||||||
1 | Lê Châu Long | |||||||||||||||||||||||||||
2 | Lâm Công tuấn | 7p | ||||||||||||||||||||||||||
3 | Nguyễn Văn Hiền | 10p | 01 | 01 | 01 | 03 | ||||||||||||||||||||||
4 | Nguyễn Thanh Bình | 15p | ||||||||||||||||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | |||||||||||||||||||||||||||
6 | Nguyễn thái Dũng | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | |||||
7 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 30p | ||||||||||||||||||||||||||
8 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | 40p | 01 | 01 | ||||||||||||||||||||||||
9 | Nguyễn Thị Vân | |||||||||||||||||||||||||||
10 | Lê hữu Nam | 10p | 10p | 01 | 01 | |||||||||||||||||||||||
11 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | 35p | 01 | 01 | 02 | |||||||||||||||||||||||
12 | Trần Hồng Hà | 40p | ||||||||||||||||||||||||||
13 | Trần Vân Anh | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | hoc | |||||
14 | Dương Ng Xuân Hiếu | 8p | ||||||||||||||||||||||||||
15 | Nguyễn Tiến Nhất | |||||||||||||||||||||||||||
16 | Trịnh Minh Quyết | 13p | ||||||||||||||||||||||||||
17 | Trương Công Minh |
THÁNG 11 NĂM 2015
TT | HỌ TÊN | TUẦN 01 | TUẦN 02 | TUẦN 03 | TUẦN 04 | TUẦN 05 | Cộng | ||||||||||||||||||||
Ngày | Ngày | Ngày | Ngày | Ngày | |||||||||||||||||||||||
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | |||||||
02 | 03 | 04 | 05 | 06 | 09 | 10 | 11 | 12 | 13 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 30 | |||||||
1 | Lê Châu Long | ||||||||||||||||||||||||||
2 | Lâm Công Tuấn | 01 | 01 | ||||||||||||||||||||||||
3 | Nguyễn Văn Hiền | 01 | 01 | 02 | |||||||||||||||||||||||
4 | Nguyễn Thanh Bình | 01 | 01 | ||||||||||||||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 01 | 01 | ||||||||||||||||||||||||
6 | Nguyễn Thái Dũng | 01 | 01 | 02 | |||||||||||||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Thùy Dương | ||||||||||||||||||||||||||
8 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 06 | |||||||||||||||||||
9 | Nguyễn Thị Vân | 01 | 01 | ||||||||||||||||||||||||
10 | Lê hữu Nam | 01 | 01 | 1/2 | 2,5 | ||||||||||||||||||||||
11 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | ct | ct | ct | ct | ct | ct | ct | |||||||||||||||||||
12 | Trần Hồng Hà | ||||||||||||||||||||||||||
13 | Trần Vân Anh | ||||||||||||||||||||||||||
14 | Dương Ng Xuân Hiếu | 1/2 | 0,5 | ||||||||||||||||||||||||
15 | Nguyễn Tiến Nhất | ||||||||||||||||||||||||||
16 | Trịnh Minh Quyết | ||||||||||||||||||||||||||
17 | Trương Công Minh |
THÁNG 12 NĂM 2015
TT | HO TÊN | TUẦN 01 | TUẦN 02 | TUẦN 03 | TUẦN 03 | TUẦN 05 | Cộng | ||||||||||||||||||||||
Ngày | Ngày | Ngày | Ngày | Ngày | |||||||||||||||||||||||||
T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T2 | T3 | T4 | T5 | |||||||
01 | 02 | 03 | 04 | 07 | 08 | 09 | 10 | 11 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 28 | 29 | 30 | 31 | |||||||
1 | Lê Châu Long | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | Lâm Công Tuấn | ||||||||||||||||||||||||||||
3 | Nguyễn Văn Hiền | ||||||||||||||||||||||||||||
4 | Nguyễn Thanh Bình | 1/2 | 0,5 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | ||||||||||||||||||||||||||||
6 | Nguyễn thái Dũng | ||||||||||||||||||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Thùy Dương | ||||||||||||||||||||||||||||
8 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | |||||||||
9 | Nguyễn Thị Vân | ||||||||||||||||||||||||||||
10 | Lê hữu Nam | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 1/2 | 5,5 | |||||||||||||||||||||
11 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | ||||||||||||||||||||||||||||
12 | Trần Hồng Hà | ||||||||||||||||||||||||||||
13 | Trần Vân Anh | 1/2 | 0,5 | ||||||||||||||||||||||||||
14 | Dương Ng Xuân Hiếu | ||||||||||||||||||||||||||||
15 | Nguyễn Tiến Nhất | ||||||||||||||||||||||||||||
16 | Trịnh Minh Quyết | ||||||||||||||||||||||||||||
17 | Trương Công Minh |